Tên thương hiệu: | JUGE |
Số mẫu: | AG1529C |
MOQ: | 1 đơn vị |
giá bán: | USD50-200 |
Chi tiết bao bì: | Thùng trung tính |
Điều khoản thanh toán: | Đơn hàng trực tuyến, T/T. |
0-14pH Phòng kính tương tự bằng gốm xốp pH Electrode pH Sensor cho nước biển Nước muối
>>Điều kiện kỹ thuật
Phạm vi pH: 0-14pH
Điểm không pH: 7,00±0.25
Phạm vi nhiệt độ: 0-100°C
Kháng áp: 0-0.6MPa
Cảm biến nhiệt độ: OEM
Vật liệu nhà: thủy tinh
Chống màng: < 800MΩ
Hệ thống tham chiếu: Ag/AgCl
Khối kết nối chất lỏng: gốm xốp
Hệ thống cầu muối đôi: Có
Giải pháp chất điện giải: NaNO3
Dây kết nối: PG13.5
Chiều dài cáp: 5m hoặc theo thỏa thuận
Kết nối cáp: Pin, BNC, hoặc theo thỏa thuận
>> Tổng quan
Lý thuyết cốt lõi của đo điện cực pH là phương trình Nernst.Một tế bào galvan là một hệ thống chuyển đổi năng lượng phản ứng hóa học thành năng lượng điệnĐiện áp của tế bào này được gọi là lực điện động (EMF). EMF này bao gồm hai nửa tế bào. Một nửa tế bào là cảm biến đo,có tiềm năng liên quan đến hoạt động của các ion cụ thể; cái khác là nửa tế bào tham chiếu, thường được gọi là cảm biến tham chiếu, thường được kết nối với dung dịch đo và thiết bị.
ORP (Oxidation-Reduction Potential) là một chỉ số quan trọng về chất lượng nước.phản ánh môi trường sinh thái của hệ thống nước bằng cách tích hợp các thông số chất lượng nước khác.
Trong nước, mỗi chất có đặc tính redox độc đáo của nó. đơn giản, điều này có thể được hiểu như sau: ở mức độ vi mô, các chất khác nhau có khả năng oxy hóa-giảm khác nhau.Những chất này tương tác để tạo thành một đặc điểm redox vĩ mô tổng thể. ORP phản ánh hành vi redox tập thể của tất cả các chất trong dung dịch. ORP cao hơn cho thấy khả năng oxy hóa mạnh hơn, trong khi ORP thấp hơn cho thấy khả năng oxy hóa yếu hơn.Một tiềm năng tích cực biểu thị tính chất oxy hóa, trong khi tiềm năng âm cho thấy các tính chất giảm.
>>Bản đồ lắp đặt
Trước khi sử dụng, tháo vít nắp bảo vệ điện cực và lắp đặt nó với hỗ trợ gắn phù hợp hoặc phụ kiện.
1.Lắp đặt tường bên: Đảm bảo góc nghiêng giao diện vượt quá 15 độ.
2.Cài đặt Flange trên cùngLưu ý: Kích thước và chiều sâu chèn điện cực.
3.Lắp đặt ống: Xem xét đường kính ống, tốc độ dòng chảy và áp suất.
4.Cài đặt thông qua dòng chảy: Kiểm tra tốc độ và áp suất dòng chảy.
5.Thiết bị ngập nước: Điều chỉnh chiều dài khung như cần thiết.
>> Bảo trì và chăm sóc điện cực
○ Trước khi sử dụng, tháo vít nắp bảo vệ và ngâm bóng đèn điện cực và kết nối chất lỏng vào mẫu.
○ Nếu các tinh thể muối hình thành gần đầu điện cực hoặc bên trong nắp do sự bốc hơi của chất điện giải, hãy rửa sạch bằng nước.
○ Kiểm tra các bong bóng không khí trong bóng đèn bằng cách lắc điện cực thẳng đứng.
○ Giữ màng kính hydrat để phản ứng nhanh. Sau khi đo hoặc hiệu chuẩn: Rửa điện cực kỹ. Thêm dung dịch lưu trữ (3 mol/L KCl) vào nắp bảo vệ.
○ Đảm bảo kết nối đầu cuối vẫn khô.
○ Tránh ngâm mình lâu trong nước cất, dung dịch protein, hoặc tiếp xúc với mỡ silicone.
○ Đối với các điện cực đã già với màng mờ hoặc trầm tích, ngâm trong 10% HCl, sau đó rửa sạch.
○ Sửa sạch và hiệu chỉnh điện cực thường xuyên.
>> Tuổi thọ
Trong điều kiện bình thường với bảo trì thích hợp, điện cực có tuổi thọ hơn 12 tháng. Ngay cả các điện cực không sử dụng cũng có thời hạn sử dụng là 12-24 tháng (nếu được lưu trữ đúng cách).nhiệt độ caoĐiện cực là vật liệu tiêu thụ và thường không được bảo hành.
>>Cung cấp điện cực
○ Sử dụng các dung dịch đệm tiêu chuẩn pH/ORP mới với nồng độ thích hợp.
○ Lấy nắp bảo vệ và rửa điện cực bằng nước cất.
○ Đặt thiết bị vào chế độ hiệu chuẩn (xem hướng dẫn sử dụng thiết bị để biết chi tiết).
○ Sau khi hiệu chuẩn, đo các mẫu thực tế.